cabotin
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.bɔ.tɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cabotin /ka.bɔ.tɛ̃/ |
cabotins /ka.bɔ.tɛ̃/ |
Giống cái | cabotine /ka.bɔ.tin/ |
cabotines /ka.bɔ.tin/ |
cabotin /ka.bɔ.tɛ̃/
- (Thân mật) Rởm.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | cabotine /ka.bɔ.tin/ |
cabotins /ka.bɔ.tɛ̃/ |
Số nhiều | cabotine /ka.bɔ.tin/ |
cabotins /ka.bɔ.tɛ̃/ |
cabotin /ka.bɔ.tɛ̃/
Tham khảo
sửa- "cabotin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)