Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ka.bi.jɔ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
cabillaud
/ka.bi.jɔ/
cabillaud
/ka.bi.jɔ/

cabillaud /ka.bi.jɔ/

  1. (Động vật học) moruy chấm đen.

Tham khảo sửa