Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cabalism
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
cabalism
Cách
học
pháp thuật
; cách
luyện
phù chú
.
Thuật
thuần
bí
,
thuật
phù thuỷ
.
Tham khảo
sửa
"
cabalism
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)