Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cabal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kə.ˈbɑːl/
Danh từ
sửa
cabal
/kə.ˈbɑːl/
Âm
mưu
.
Bè
đảng,
phe
đảng (chính trị).
Nội động từ
sửa
cabal
nội động từ
/kə.ˈbɑːl/
Âm
mưu
,
mưu
đồ.
Tham khảo
sửa
"
cabal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)