Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkæb.ˈræŋk/

Danh từ

sửa

cab-rank /ˈkæb.ˈræŋk/

  1. Dãy xe tắc xi chở khách; dãy xe ngựa chở khách.

Tham khảo

sửa