Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɨ̰ʔə˨˩ ʨï̤ŋ˨˩kɨ̰ə˨˨ tʂïn˧˧kɨə˨˩˨ tʂɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɨə˨˨ tʂïŋ˧˧kɨ̰ə˨˨ tʂïŋ˧˧

Định nghĩa sửa

cựa trình

  1. Lại nơi chốn .

Dịch sửa

Tham khảo sửa