Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kḭw˧˩˧ za̤ː˨˩kɨw˧˩˨ jaː˧˧kɨw˨˩˦ jaː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɨw˧˩ ɟaː˧˧kɨ̰ʔw˧˩ ɟaː˧˧

Định nghĩa sửa

cửu già

  1. Tiếng Phạn gọi chùagià lam.

Dịch sửa

Tham khảo sửa