Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cửu già
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kḭw
˧˩˧
za̤ː
˨˩
kɨw
˧˩˨
jaː
˧˧
kɨw
˨˩˦
jaː
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɨw
˧˩
ɟaː
˧˧
kɨ̰ʔw
˧˩
ɟaː
˧˧
Định nghĩa
sửa
cửu già
Tiếng
Phạn
gọi
chùa
là
già lam
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
cửu già
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)