Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cửa thoi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɨ̰ə
˧˩˧
tʰɔj
˧˧
kɨə
˧˩˨
tʰɔj
˧˥
kɨə
˨˩˦
tʰɔj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɨə
˧˩
tʰɔj
˧˥
kɨ̰ʔə
˧˩
tʰɔj
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
cửa thoi
Nơi
canh cửi
thêu thùa
của
con gái
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
cửa thoi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)