Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cờ hó
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
coho
,
cohō
,
Cơ Ho
,
và
cơ hồ
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Cách nói tách chữ của
chó
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kə̤ː
˨˩
hɔ
˧˥
kəː
˧˧
hɔ̰
˩˧
kəː
˨˩
hɔ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kəː
˧˧
hɔ
˩˩
kəː
˧˧
hɔ̰
˩˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Cơ Ho
cơ hồ
Danh từ
sửa
(
loại từ
con
)
cờ hó
(
lóng
Internet
)
Dạng
thay thế của
chó
(
“
loài động vật
”
)
.
Dắt
cờ hó
đi dạo.
(
lóng
Internet
,
từ chửi thề ít gây khó chịu
)
Dạng
thay thế của
chó
(
“
tiếng dùng để chửi
”
)
.
Bọn mày là lũ
cờ hó
!
Lũ
cờ hó
chúng mày nữa!