Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cống rãnh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
cống
+
rãnh
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kəwŋ
˧˥
zaʔajŋ
˧˥
kə̰wŋ
˩˧
ʐan
˧˩˨
kəwŋ
˧˥
ɹan
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kəwŋ
˩˩
ɹa̰jŋ
˩˧
kəwŋ
˩˩
ɹajŋ
˧˩
kə̰wŋ
˩˧
ɹa̰jŋ
˨˨
Danh từ
sửa
cống
rãnh
Cống
và
rãnh
, chỉ đường thoát
nước
bẩn
(
nói khái quát
)
.
Khai thông
cống rãnh
.
Tham khảo
sửa
Cống rãnh,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam