cẩn mật
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kə̰n˧˩˧ mə̰ʔt˨˩ | kəŋ˧˩˨ mə̰k˨˨ | kəŋ˨˩˦ mək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kən˧˩ mət˨˨ | kən˧˩ mə̰t˨˨ | kə̰ʔn˧˩ mə̰t˨˨ |
Tính từ
sửacẩn mật
- Xem dưới đây
Phó từ
sửacẩn mật trgt.
- (Xem từ nguyên 1) Cẩn thận và nghiêm ngặt.
- Canh gác cẩn mật.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "cẩn mật", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)