cẩm tường
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kə̰m˧˩˧ tɨə̤ŋ˨˩ | kəm˧˩˨ tɨəŋ˧˧ | kəm˨˩˦ tɨəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kəm˧˩ tɨəŋ˧˧ | kə̰ʔm˧˩ tɨəŋ˧˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
sửacẩm tường
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "cẩm tường", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)