Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cầm giao
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kə̤m
˨˩
zaːw
˧˧
kəm
˧˧
jaːw
˧˥
kəm
˨˩
jaːw
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kəm
˧˧
ɟaːw
˧˥
kəm
˧˧
ɟaːw
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
cầm giao
Cái
đàn
khảm
ngọc
giao
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
cầm giao
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)