Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kə̤m˨˩ zaːw˧˧kəm˧˧ jaːw˧˥kəm˨˩ jaːw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəm˧˧ ɟaːw˧˥kəm˧˧ ɟaːw˧˥˧

Định nghĩa sửa

cầm giao

  1. Cái đàn khảm ngọc giao.

Dịch sửa

Tham khảo sửa