Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəp˧˥ ɗo̰ʔ˨˩kə̰p˩˧ ɗo̰˨˨kəp˧˥ ɗo˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəp˩˩ ɗo˨˨kəp˩˩ ɗo̰˨˨kə̰p˩˧ ɗo̰˨˨

Danh từ

sửa

cấp độ

  1. Cấp, bậc trong một hệ thống khái quát.
    Bỏng cấp độ 1.

Dịch

sửa