Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cấp độ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kəp
˧˥
ɗo̰ʔ
˨˩
kə̰p
˩˧
ɗo̰
˨˨
kəp
˧˥
ɗo
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kəp
˩˩
ɗo
˨˨
kəp
˩˩
ɗo̰
˨˨
kə̰p
˩˧
ɗo̰
˨˨
Danh từ
sửa
cấp độ
Cấp,
bậc
trong một
hệ thống
khái quát
.
Bỏng
cấp độ
1.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
level