Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cấm cửa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kəm
˧˥
kɨ̰ə
˧˩˧
kə̰m
˩˧
kɨə
˧˩˨
kəm
˧˥
kɨə
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kəm
˩˩
kɨə
˧˩
kə̰m
˩˧
kɨ̰ʔə
˧˩
Động từ
sửa
cấm cửa
Không
cho phép
đến
nhà
mình
nữa.
Thằng cháu hay ăn cắp, bà cô đã
cấm cửa
.
Tham khảo
sửa
"
cấm cửa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)