Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cản quang
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ka̰ːn
˧˩˧
kwaːŋ
˧˧
kaːŋ
˧˩˨
kwaːŋ
˧˥
kaːŋ
˨˩˦
waːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kaːn
˧˩
kwaːŋ
˧˥
ka̰ːʔn
˧˩
kwaːŋ
˧˥˧
Động từ
sửa
cản quang
Ngăn
không cho
tia
roentgen
xuyên
qua.
chất
cản quang
Tham khảo
sửa
Cản quang,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam