Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cải tuyển
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Phiên âm từ
chữ Hán
改選
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ka̰ːj
˧˩˧
twiə̰n
˧˩˧
kaːj
˧˩˨
twiəŋ
˧˩˨
kaːj
˨˩˦
twiəŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kaːj
˧˩
twiən
˧˩
ka̰ːʔj
˧˩
twiə̰ʔn
˧˩
Động từ
sửa
cải tuyển
Thuyên chuyển
trật
ngạch
hành chánh
, thường để chỉ
công chức
.