Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cơm nước
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kəːm
˧˧
nɨək
˧˥
kəːm
˧˥
nɨə̰k
˩˧
kəːm
˧˧
nɨək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kəːm
˧˥
nɨək
˩˩
kəːm
˧˥˧
nɨə̰k
˩˧
Danh từ
sửa
cơm nước
Cái
ăn
,
cái
uống
thường ngày
(nói khái quát).
Lo
cơm nước
.
Cơm nước
xong (ăn uống xong).
Tham khảo
sửa
"
cơm nước
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)