Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
căn bậc hai
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
căn bậc hai
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kan
˧˧
ɓə̰ʔk
˨˩
haːj
˧˧
kaŋ
˧˥
ɓə̰k
˨˨
haːj
˧˥
kaŋ
˧˧
ɓək
˨˩˨
haːj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kan
˧˥
ɓək
˨˨
haːj
˧˥
kan
˧˥
ɓə̰k
˨˨
haːj
˧˥
kan
˧˥˧
ɓə̰k
˨˨
haːj
˧˥˧
Danh từ
sửa
căn bậc hai
(
toán học
)
Phép tính xuất phát từ một số
x
đã cho, để tìm ra số
y
mà lũy thừa bậc 2 của
y
bằng số
x
đã cho. Thường ký hiệu
y
=
x
{\displaystyle y={\sqrt {x}}}
(lúc đó
y
2
=
x
).
4 là
căn bậc hai
của 16.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
square root