Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cù là
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kṳ
˨˩
la̤ː
˨˩
ku
˧˧
laː
˧˧
ku
˨˩
laː
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ku
˧˧
laː
˧˧
Danh từ
sửa
cù là
Tên gọi chung để chỉ những loại
dầu
cao
dùng để
xoa bóp
, chữa bệnh.
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)