có sừng có mỏ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kɔ˧˥ sɨ̤ŋ˨˩ kɔ˧˥ mɔ̰˧˩˧ | kɔ̰˩˧ ʂɨŋ˧˧ kɔ̰˩˧ mɔ˧˩˨ | kɔ˧˥ ʂɨŋ˨˩ kɔ˧˥ mɔ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kɔ˩˩ ʂɨŋ˧˧ kɔ˩˩ mɔ˧˩ | kɔ̰˩˧ ʂɨŋ˧˧ kɔ̰˩˧ mɔ̰ʔ˧˩ |
Cụm từ
sửacó sừng có mỏ
Tham khảo
sửa- Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam