Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mùi hôi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
(Đổi hướng từ
có mùi hôi
)
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
2
Tiếng Mường
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mṳj
˨˩
hoj
˧˧
muj
˧˧
hoj
˧˥
muj
˨˩
hoj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
muj
˧˧
hoj
˧˥
muj
˧˧
hoj
˧˥˧
Tính từ
sửa
mùi hôi
là một từ để chỉ cái gì đó có mùi khó chịu, không được
thơm
.
Đồng nghĩa
sửa
hôi thúi
hôi thối
Dịch
sửa
tiếng Anh:
foul
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Tiếng Mường
sửa
Danh từ
sửa
mùi hôi
(
Mường Bi
)
mùi hôi
.
Tham khảo
sửa
Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (
2002
)
Từ điển Mường - Việt
, Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội