Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
césarienne
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/se.za.ʁjɛn/
Tính từ
sửa
césarienne
/se.za.ʁjɛn/
(
Thuộc
)
Xê-da
hoàng
đế
La
Mã
.
Độc tài
quân sự
.
Régime césarien
— chế độ độc tài quân sự
Tham khảo
sửa
"
césarienne
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)