Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cécité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/se.si.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
cécité
/se.si.te/
cécité
/se.si.te/
cécité
gc
/se.si.te/
Sự
mù
;
chứng
mù
.
Cécité
psychique
— chứng mù tâm thần
Cécité
verbale
— chứng mù đọc
Trái nghĩa
sửa
Clairvoyance
Tham khảo
sửa
"
cécité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)