Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cây xăng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kəj
˧˧
saŋ
˧˧
kəj
˧˥
saŋ
˧˥
kəj
˧˧
saŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kəj
˧˥
saŋ
˧˥
kəj
˧˥˧
saŋ
˧˥˧
Danh từ
sửa
cây xăng
Trạm
bán
xăng
.
Đỗ xe trước
cây xăng
để mua xăng.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
cây xăng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)