Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəj˧˧ saŋ˧˧kəj˧˥ saŋ˧˥kəj˧˧ saŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəj˧˥ saŋ˧˥kəj˧˥˧ saŋ˧˥˧

Danh từ

sửa

cây xăng

  1. Trạm bán xăng.
    Đỗ xe trước cây xăng để mua xăng.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa