Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ka.li.ne/

Ngoại động từ sửa

câliner ngoại động từ /ka.li.ne/

  1. Vuốt ve mơn trớn.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa