Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rudoyer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁy.dwa.je/
Ngoại động từ
sửa
rudoyer
ngoại động từ
/ʁy.dwa.je/
Đối xử
thô bạo
,
ngược đãi
.
Rudoyer
un enfant
— đối xử thô bạo với một em bé
Tham khảo
sửa
"
rudoyer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)