Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁy.dwa.je/

Ngoại động từ

sửa

rudoyer ngoại động từ /ʁy.dwa.je/

  1. Đối xử thô bạo, ngược đãi.
    Rudoyer un enfant — đối xử thô bạo với một em bé

Tham khảo

sửa