Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.blə.ʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
câblerie
/ka.blə.ʁi/
câblerie
/ka.blə.ʁi/

câblerie gc /ka.blə.ʁi/

  1. Nghề bện dây cáp.
  2. Xưởng bện dây cáp.

Tham khảo

sửa