Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kajŋ˧˥ xwḭw˧˩˧ka̰n˩˧ kʰwiw˧˩˨kan˧˥ kʰwiw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kajŋ˩˩ xwiw˧˩ka̰jŋ˩˧ xwḭʔw˧˩

Danh từ sửa

cánh khuỷu

  1. Khớp đầu gốicùi chỏ.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)