abnormal
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌæb.ˈnɔr.məl/
Hoa Kỳ | [ˌæb.ˈnɔr.məl] |
Tính từ
sửaabnormal /ˌæb.ˈnɔr.məl/
- Không bình thường, khác thường; dị thường.
Tham khảo
sửa- "abnormal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [ˌæb.ˈnɔr.məl] |
abnormal /ˌæb.ˈnɔr.məl/