Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
byte-addressable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbɑɪt.ə.ˈdrɛ.sə.bəl/
Tính từ
sửa
byte-addressable
/ˈbɑɪt.ə.ˈdrɛ.sə.bəl/
(
Tech
) Định
vị
bai
được.
Tham khảo
sửa
"
byte-addressable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)