Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɑɪt.ə.ˈdrɛ.sə.bəl/

Tính từ sửa

byte-addressable /ˈbɑɪt.ə.ˈdrɛ.sə.bəl/

  1. (Tech) Định vị bai được.

Tham khảo sửa