Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít byfogd byfogden
Số nhiều byfogder byfogdene

byfogd

  1. (Luật) Chánh án tòa hòa giải.
    De giftet seg hos byfogden.

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa