Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
byfogd
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
byfogd
byfogden
Số nhiều
byfogder
byfogdene
byfogd
gđ
(
Luật
)
Chánh
án
tòa
hòa giải
.
De giftet seg hos
byfogden
.
Phương ngữ khác
sửa
byfoged
Tham khảo
sửa
"
byfogd
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)