Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɑɪ.ˈlɔ/

Danh từ sửa

by-law /ˈbɑɪ.ˈlɔ/

  1. Luật lệ (của) địa phương; quy chế (của một) ngành.

Tham khảo sửa