Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
buzzer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbə.zɜː/
Danh từ
sửa
buzzer
/ˈbə.zɜː/
Còi
(nhà máy... ).
(
Điện học
)
Máy
con ve
.
(
Quân sự
) , (từ lóng)
người
thông tin
liên lạc
.
Tham khảo
sửa
"
buzzer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)