Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɪ.zi ˈtoʊn/

Danh từ sửa

busy tone /ˈbɪ.zi ˈtoʊn/

  1. (Tech) Âm hiệu bận.

Tham khảo sửa