Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɜːst ˈsɪɡ.nᵊl/

Danh từ sửa

burst signal /ˈbɜːst ˈsɪɡ.nᵊl/

  1. (Tech) Tín hiệu chớp (mầu).

Tham khảo sửa