Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɜː.sə/

Danh từ sửa

bursa số nhiều bursae, bursas /ˈbɜː.sə/

  1. (Giải phẫu) Bìu, túi.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa