burnous
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaburnous
Tham khảo
sửa- "burnous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /byʁ.nu/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
burnous /byʁ.nu/ |
burnous /byʁ.nu/ |
burnous gđ /byʁ.nu/
- Áo choàng buanu (có mũ, không có tay, của người ả Rập, của hài nhi).
- faire suer le burnous — bóc lột nhân công bản xứ
Tham khảo
sửa- "burnous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)