Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
burl
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbɜː.əl/
Danh từ
sửa
burl
/ˈbɜː.əl/
(
Ngành dệt
)
Chỗ
thắt nút
(ở sợi chỉ, sợi len).
Ngoại động từ
sửa
burl
ngoại động từ
/ˈbɜː.əl/
(
Ngành dệt
)
Gỡ
nút
(ở sợi chỉ, sợi len).
Tham khảo
sửa
"
burl
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)