buriner
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /by.ʁi.ne/
Ngoại động từ sửa
buriner ngoại động từ /by.ʁi.ne/
- Khắc.
- Buriner une planche de bois — khắc tấm gỗ
- (Kỹ thuật) Cắt gọt (các chỗ xơ trên mặt kim loại).
- (Nghĩa bóng) Làm thành vết nhăn sâu.
- Les soucis ont buriné son visage — lo lắng đã làm cho mặt anh ta có vết nhăn sâu
Tham khảo sửa
- "buriner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)