Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɜː.dʒəs/

Danh từ

sửa

burgess /ˈbɜː.dʒəs/

  1. Dân thành thị.
  2. (Sử học) Đại biểu thị xã (ở nghị viện).

Tham khảo

sửa