Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /by.ʁɔ.kʁat/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít bureaucrate
/by.ʁɔ.kʁat/
bureaucrates
/by.ʁɔ.kʁat/
Số nhiều bureaucrate
/by.ʁɔ.kʁat/
bureaucrates
/by.ʁɔ.kʁat/

bureaucrate /by.ʁɔ.kʁat/

  1. Kẻ quan liêu.
  2. (Thân mật, nghĩa xấu) Viên chức, tay cạo giấy.

Tham khảo

sửa