Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cạo giấy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ka̰ːʔw
˨˩
zəj
˧˥
ka̰ːw
˨˨
jə̰j
˩˧
kaːw
˨˩˨
jəj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kaːw
˨˨
ɟəj
˩˩
ka̰ːw
˨˨
ɟəj
˩˩
ka̰ːw
˨˨
ɟə̰j
˩˧
Động từ
sửa
cạo giấy
(
Kng.
) .
Làm
việc
bàn giấy
trong
công sở
(hàm ý khinh hoặc mỉa mai).
Nghề
cạo giấy
của công chức.
Tham khảo
sửa
"
cạo giấy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)