bungalow
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbʌŋ.ɡə.ˌləʊ/
Danh từ
sửabungalow /ˈbʌŋ.ɡə.ˌləʊ/
Tham khảo
sửa- "bungalow", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bœ̃.ɡa.lo/
Pháp (Normandie) | [bɛ̃.ɡa.lo] |
Canada (Montréal) | [bɔŋ.ɡa.lo] |
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bungalow /bœ̃.ɡa.lo/ |
bungalows /bœ̃.ɡa.lo/ |
bungalow gđ /bœ̃.ɡa.lo/
Tham khảo
sửa- "bungalow", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)