Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈhɛ.dəd/

Danh từ

sửa

bullheaded /.ˈhɛ.dəd/

  1. Nén, thoi (vàng, bạc).
  2. Kim tuyến (để thêu).

Tham khảo

sửa