Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbʊ.ləs/

Danh từ sửa

bullace /ˈbʊ.ləs/

  1. (Thực vật học) Cây mận rừng.
  2. Quả mận rừng.

Tham khảo sửa