Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbəlk ɪ.ˈreɪ.sɜː/

Danh từ

sửa

bulk eraser /ˈbəlk ɪ.ˈreɪ.sɜː/

  1. (Tech) Bộ xóa dữ kiện, đầu xóa dữ kiện = degausser.

Tham khảo

sửa