buissonneux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bɥi.sɔ.nø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | buissonneuse /bɥi.sɔ.nøz/ |
buissonneux /bɥi.sɔ.nø/ |
Giống cái | buissonneuse /bɥi.sɔ.nøz/ |
buissonneuses /bɥi.sɔ.nøz/ |
buissonneux /bɥi.sɔ.nø/
Tham khảo
sửa- "buissonneux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)