Xem thêm: build up build-up

Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

buildup (số nhiều buildups)

  1. Tích tụ, dồn đống
    Snow buildup on roads makes for hazardous driving.—Tuyết dồn đống trên đường khiến việc lái xe nguy hiểm

Đồng nghĩa

sửa

accumulation