Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbəɡ.ɡiɳ/

Tính từ sửa

bugging /ˈbəɡ.ɡiɳ/

  1. (Tech) Làm quấy rầy, tạo phiền nhiễu; đặt máy ghi âm bí mật.

Tham khảo sửa